Có 1 kết quả:
嘴甜心苦 zuǐ tián xīn kǔ ㄗㄨㄟˇ ㄊㄧㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄨˇ
zuǐ tián xīn kǔ ㄗㄨㄟˇ ㄊㄧㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sweet mouth, bitter heart (idiom); insincere flattery
zuǐ tián xīn kǔ ㄗㄨㄟˇ ㄊㄧㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh