Có 1 kết quả:

嘴甜心苦 zuǐ tián xīn kǔ ㄗㄨㄟˇ ㄊㄧㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

sweet mouth, bitter heart (idiom); insincere flattery

Bình luận 0